
| Map ID | Name |
|---|---|
| 1 | Triệu An |
| 2 | Triệu Phước |
| 3 | Triệu Vân |
| 4 | Triệu Độ |
| 5 | Triệu Trạch |
| 6 | Triệu Đại |
| 7 | Triệu Thuận |
| 8 | Triệu Lăng |
| 9 | Triệu Hòa |
| 10 | Triệu Sơn |
| 11 | Triệu Giang |
| 12 | Triệu Long |
| 13 | Triệu Đông |
| 14 | Triệu Tài |
| 15 | Triệu Trung |
| 16 | Ái Tử |
| 17 | Triệu Thành |
| 18 | Triệu Ái |
| 19 | Triệu Thượng |