
| Map ID | Name |
|---|---|
| 1 | Quyết Thắng |
| 2 | Ứng Hoè |
| 3 | Nghĩa An |
| 4 | Hồng Đức |
| 5 | Ninh Hoà |
| 6 | Ninh Thành |
| 7 | Vạn Phúc |
| 8 | Tân Hương |
| 9 | An Đức |
| 10 | Hoàng Hanh |
| 11 | Đông Xuyên |
| 12 | Vĩnh Hoà |
| 13 | Quang Hưng |
| 14 | Ninh Hải |
| 15 | Đồng Tâm |
| 16 | Tân Quang |
| 17 | Tân Phong |
| 18 | Ninh Giang |
| 19 | Hồng Dụ |
| 20 | Hưng Thái |
| 21 | Kiến Quốc |
| 22 | Văn Hội |
| 23 | Hồng Thái |
| 24 | Hiệp Lực |
| 25 | Hồng Phong |
| 26 | Hồng Phúc |
| 27 | Hưng Long |
| 28 | Văn Giang |